Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
basilic


[basilic]
danh từ giống đực
(thực vật học) cây húng dổi, cây hạt é
(động vật học) con nhông Mỹ
(thần thoại; thần học) rắn thần
đồng âm Basilique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.