basilica 
basilica | [bə'zilikə] |  | danh từ | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) La-mã hoàng cung | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) La-mã pháp đình | |  | nhà thờ xây sâu với hai dãy cột |
/bə'zilikə/
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) La-mã hoàng cung
(từ cổ,nghĩa cổ) La-mã pháp đình
nhà thờ xây sâu với hai dãy cột
|
|