![](img/dict/02C013DD.png) | ['beisis] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều bases |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nền tảng, cơ sở |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the basis of morality/friendship |
| nền tảng của đạo đức/tình bạn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | arguments that have a firm basis |
| lý lẽ có cơ sở vững chắc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | rates of work are calculated on a weekly basis |
| tỉ lệ lao động được tính trên cơ sở hàng tuần |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | điểm xuất phát để tranh luận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | no basis for negotiations has been agreed upon |
| người ta chưa nhất trí được về cơ sở để thương lượng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this agenda will form the basis of our next meeting |
| chương trình nghị sự này sẽ là cơ cở cho cuộc họp sắp tới của chúng ta |