| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 basque   
 
   | [basque] |    | danh từ giống cái |  |   |   | đuôi áo |  |   |   | être toujours pendu aux basques de quelqu'un |  |   |   | đi theo ai không rời một bước |    | tính từ |  |   |   | (thuộc) xứ Ba-xcơ |  |   |   | Béret basque |  |   | mũ nồi Ba-xcơ |  |   |   | Le Pays basque |  |   | xứ Ba-xcơ |    | danh từ giống đực |  |   |   | (ngôn ngữ học) tiếng Ba-xcơ |  |   |   | người xứ Ba-xcơ |  |   |   | parler le français comme un basque espagnol |  |   |   | nói tiếng Pháp rất dở, rất tệ |  |   |   | tambour de basque |  |   |   | trống lục lạc |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |