|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
basque
![](img/dict/02C013DD.png) | [basque] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đuôi áo | | ![](img/dict/809C2811.png) | être toujours pendu aux basques de quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | đi theo ai không rời một bước | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) xứ Ba-xcơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Béret basque | | mũ nồi Ba-xcơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le Pays basque | | xứ Ba-xcơ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) tiếng Ba-xcơ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người xứ Ba-xcơ | | ![](img/dict/809C2811.png) | parler le français comme un basque espagnol | | ![](img/dict/633CF640.png) | nói tiếng Pháp rất dở, rất tệ | | ![](img/dict/809C2811.png) | tambour de basque | | ![](img/dict/633CF640.png) | trống lục lạc |
|
|
|
|