Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bating




bating
['beitiη]
giới từ
ngoại trừ, trừ ra


/'beitiɳ/

giới từ
trừ, trừ ra

Related search result for "bating"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.