|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
battant
![](img/dict/02C013DD.png) | [battant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh, đập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le cœur battant | | tim đập mạnh, tim hồi hộp | | ![](img/dict/809C2811.png) | battant neuf | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) mới toanh | | ![](img/dict/809C2811.png) | pluie battante | | ![](img/dict/633CF640.png) | mưa rào | | ![](img/dict/809C2811.png) | porte battante | | ![](img/dict/633CF640.png) | cửa tự đóng | | ![](img/dict/809C2811.png) | tambour battant | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo hiệu trống | | ![](img/dict/633CF640.png) | khẩn trương, mau lẹ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quả đấm chuông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cánh cửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Porte à deux battants | | cửa hai cánh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) đuôi cờ (phấp phới theo gió) |
|
|
|
|