![](img/dict/02C013DD.png) | [battre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Battre un chien |
| đánh con chó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Battre qqn avec un bâton |
| đánh ai bằng gậy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Battre des oeufs |
| đánh trứng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Battre la mesure |
| đánh nhịp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Battre un enfant pour le punir |
| đánh phạt một đứa trẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être battu à mort |
| bị đánh chết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Battre le grain |
| đập lúa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Battre les buissons |
| khua bụi rậm (cho thú săn chạy ra) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đập vào; nã vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le torrent bat les rochers |
| dòng suối đập vào đá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Canon qui bat les murailles |
| pháo nã vào thành luỹ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dát mỏng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Battre le fer |
| dát mỏng sắt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh thắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Battre l'ennemi |
| đánh thắng quân địch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a battu son adversaire aux élections |
| ông ấy đã đánh thắng (vượt qua) đối thủ của mình trong kì bầu cử |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | va vào, vỗ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Battre sa poitrine |
| vỗ ngực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lùng sục; bát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Battre les bois |
| lùng sục khắp rừng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Battre le pavé |
| bát phố |
| ![](img/dict/809C2811.png) | battre en brèche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (quân sự) công phá bằng đại bác để tạo một cửa mở |
| ![](img/dict/633CF640.png) | công kích kịch liệt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | battre l'air |
| ![](img/dict/633CF640.png) | huơ tay |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) phí công vô ích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | battre la caisse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khua chiêng gõ mõ (nhằm thu hút sự chú ý) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | battre a mesure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (âm nhạc) bắt nhịp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | battre le fer pendant qu'il est chaud |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) lợi dụng thời cơ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | battre les cartes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trộn bài |
| ![](img/dict/809C2811.png) | battre monnaie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đúc tiền |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kiếm tiền |
| ![](img/dict/809C2811.png) | battre pavillon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | treo cờ (nước nào) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | battre qqn à terre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) dồn ép những người không còn khả năng tự vệ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | battre son plein |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đương sôi nổi, đương náo nhiệt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | " il ne faut jammais battre une femme, même avec une fleur " |
| ![](img/dict/633CF640.png) | "không nên đánh phụ nữ dù chỉ bằng một cành hoa" |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le coeur lui bat |
| tim nó đập, nó đánh trống ngực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vỗ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Battre des mains |
| vỗ tay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Battre des ailes |
| vỗ cánh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đập vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La pluie bat contre la vitre |
| mưa đập vào cửa kính |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đập đập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porte qui bat |
| cửa đập đập (khi có gió mà không đóng...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | battre aux champs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cử nhạc chào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | battre en retraite |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rút lui |
| ![](img/dict/809C2811.png) | battre froid à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cố ý tiếp đón ai lạnh nhạt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne battre plus que d'une aile |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chuệch choạc; suy sụp |