![](img/dict/02C013DD.png) | [battu] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị đánh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chien battu |
| con chó bị đánh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị đánh bại; bại trận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une armée battue |
| đội quân bại trận |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nện, dát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sol battu |
| đất nện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Or battu |
| vàng dát |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) nhiều người qua lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Route battue |
| đường nhiều người qua lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas se tenir pour battu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không thừa nhận thất bại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sortir des sentiers battus |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có thái độ kì quặc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | suivre les chemins battus |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) đi đường mòn, theo sáo cũ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | yeux battus |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mắt có quầng (vì mệt mỏi) |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thất bại, người bại trận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les vainqueurs et les battus des élections |
| những người chiến thắng và những người thất bại trong kì bầu cử |