|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bavard
![](img/dict/02C013DD.png) | [bavard] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hay nói chuyện, ba hoa, bép xép | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un élève bavard | | học sinh hay nói chuyện | | ![](img/dict/809C2811.png) | bavard comme une pie | | ![](img/dict/633CF640.png) | ba hoa chích choè | | ![](img/dict/809C2811.png) | tu n'est pas bavard aujourd'hui | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngày hôm nay cậu chẳng chịu nói gì cả | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Muet, silencieux. Discret | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người hay nói chuyện, người ba hoa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người bép xép | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | luật sư, thầy cãi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Son mari est un bavard | | chồng của bà ấy là một luật sư |
|
|
|
|