Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bean-fed




bean-fed
['bi:nfed]
tính từ
hăng hái, sôi nổi, phấn chấn


/'bi:nfed/

tính từ
hăng hái, sôi nổi, phấn chấn

Related search result for "bean-fed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.