Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bearish




bearish
['beəri∫]
tính từ
xấu tính, hay gắt, hay cau có; thô lỗ, cục cằn


/'beəriʃ/

tính từ
xấu tính, hay gắt, hay cau có; thô lỗ, cục cằn

Related search result for "bearish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.