|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beholden
beholden![](img/dict/02C013DD.png) | [bi'houldən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chịu ơn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I am much beholden to you for your kind help | | tôi chịu ơn anh nhiều về sự giúp đỡ của anh |
/bi'houldən/
tính từ
chịu ơn I am much beholden to you for your kind help tôi chịu ơn anh nhiều về sự giúp đỡ của anh
|
|
|
|