Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
belfry




belfry
['belfri]
danh từ
tháp chuông
to have bats in one's belfry
(xem) bat


/'belfri/

danh từ
tháp chuông !to have bays in one's belfry
(xem) bat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.