Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
belle


[belle]
tính từ giống cái
xem beau
danh từ giống cái
cơ hội thuận lợi
người đẹp; phụ nữ
người yêu
Ecrire à sa belle
viết thư cho người yêu
ván quyết định (ai thắng)
faire la belle
làm dáng, làm duyên
(thông tục) vượt ngục
la belle
(từ cũ, nghĩa cũ) cô nàng
ma belle !
cô em ơi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.