| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 belle   
 
   | [belle] |    | tính từ giống cái |  |   |   | xem beau |    | danh từ giống cái |  |   |   | cơ hội thuận lợi |  |   |   | người đẹp; phụ nữ |  |   |   | người yêu |  |   |   | Ecrire à sa belle |  |   | viết thư cho người yêu |  |   |   | ván quyết định (ai thắng) |  |   |   | faire la belle |  |   |   | làm dáng, làm duyên |  |   |   | (thông tục) vượt ngục |  |   |   | la belle |  |   |   | (từ cũ, nghĩa cũ) cô nàng |  |   |   | ma belle ! |  |   |   | cô em ơi |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |