|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
benefactress
benefactress![](img/dict/02C013DD.png) | ['benifæktris] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đàn bà cho tiền hoặc giúp đỡ một trường học, bệnh viện, hội từ thiện; người hảo tâm |
/'benifæktris/
danh từ
người làm ơn; ân nhân (đàn bà)
người làm việc thiện (đàn bà)
|
|
|
|