|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
besogneux
![](img/dict/02C013DD.png) | [besogneux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thích làm, hì hục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tempérament besogneux | | tính thích làm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm công việc hưởng lương thấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gratte-papier besogneux | | anh cạo giấy lương thấp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) nghèo túng, túng thiếu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Riche | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người hay lam hay làm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người làm công việc hưởng lương thấp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) người nghèo túng |
|
|
|
|