![](img/dict/02C013DD.png) | [besoin] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều cần, nhu cầu; sự cần thiết, sự cần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manger est un besoin physiologique |
| ăn là một nhu cầu sinh lí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Besoin de main d' oeuvre |
| sự cần nhân công |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Besoin urgent |
| nhu cầu cấp bách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les besoins en énergie augmentent |
| nhu cầu về năng lượng tăng lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être dans le besoin |
| nghèo túng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dégoût, satiété. Abondance, aisance, bien-être, fortune, opulence, prospérité, richesse |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) những thứ cần cho cuộc sống |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) tiểu tiện; đại tiện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire ses besoins |
| đi tiểu tiện; đi đại tiện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au besoin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nếu cần, trong trường hợp cần thiết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir besoin de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cần đến, cần phải |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir besoin que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cần được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est dans le besoin que l'on connaît ses amis |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có hoạn nạn mới hiểu bạn bè |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être besoin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (dùng động từ không ngôi) cần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être dans le besoin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thiếu tiền |
| ![](img/dict/809C2811.png) | si besoin est, s'il en est besoin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nếu cần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il n'est pas besoin de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không cần phải |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour le besoin (les besoins) de la cause |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vì lợi ích của công việc |