| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 biais   
 
   | [biais] |    | tính từ |  |   |   | xiên |  |   |   | Pont biais |  |   | cầu xiên |    | danh từ giống đực |  |   |   | đường xiên, đường chéo |  |   |   | rọc vải chéo, băng vải chéo |  |   |   | (nghĩa bóng) cách quanh co, cách đi đường vòng |  |   |   | Chercher un biais |  |   | tìm cách đi đường vòng |  |   |   | de biais; en biais |  |   |   | xéo, nghiêng |  |   |   | gián tiếp |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |