|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bicentenary
bicentenary | [,baisen'ti:nəri] | | tính từ | | | hai trăm năm một lần | | | bicentenary celebrations | | lễ kỷ niệm hai trăm năm | | danh từ | | | dịp hai trăm năm, kỷ niệm lần thứ hai trăm |
/,baisen'ti:nəri/
tính từ hai trăm năm
|
|
|
|