Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
biceps




biceps
['baiseps]
danh từ
(giải phẫu) cơ hai đầu
bắp tay


/'baiseps/

danh từ
(giải phẫu) có hai đầu
sự có bắp thịt nở nang


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.