Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bienveillant


[bienveillant]
tính từ
nhân từ, khoan dung
Un maître bienveillant
người thầy nhân từ
Sourire bienveillant
nụ cười khoan dung
Se montrer bienveillant à l'égard de qqn
tỏ ra khoan dung với ai
phản nghĩa Désobligeant, hostile, malveillant, méchant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.