|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bifurquer
![](img/dict/02C013DD.png) | [bifurquer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rẽ đôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La voie bifurque | | con đường rẽ đôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rẽ sang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le train bifurque sur une voie de garage | | con tàu rẽ sang đường tránh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rẽ hướng, rẽ sang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bifurquer vers la politique | | rẽ sang chính trị | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa se raccorder, se rejoindre, se réunir |
|
|
|
|