Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bird-watching




bird-watching
['bə:d,wɔt∫iη]
danh từ
sự quan sát nhận dạng chim


/'bə:d,wɔtʃiɳ/

danh từ
sự quan sát nhận dạng chim trời

Related search result for "bird-watching"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.