Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biển


pancarte; écriteau; panneau; enseigne; plaque; tableau
Mang một cái biển trong cuộc diễu hành
porter une pancarte dans un défilé
Một cái biển có ghi : " Nhà cho thuê "
un écriteau portant: "Maison à louer"
Biển tín hiệu
panneau de signalisation
Biển quán ăn
enseigne d'une auberge
Biển đăng ký xe
plaque d'immatriculation (d'une voiture)
Biển yết thị
tableau d'affichage
mer
Cá biển
poissons de mer
Nước biển
eau de mer
Gió biển
vent de mer
Bờ biển
bord de la mer
Mực nước biển
le niveau de la mer
Trận chiến trên biển; Trận thuỷ chiến
combat sur mer
Đường biển
voie de mer; voie maritime
Một biển lửa
une mer de flammes
như muối bỏ biển
comme une goutte d'eau dans la mer
xanh nước biển
bleu marine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.