| pancarte; écriteau; panneau; enseigne; plaque; tableau |
| | Mang một cái biển trong cuộc diễu hành |
| porter une pancarte dans un défilé |
| | Một cái biển có ghi : " Nhà cho thuê " |
| un écriteau portant: "Maison à louer" |
| | Biển tín hiệu |
| panneau de signalisation |
| | Biển quán ăn |
| enseigne d'une auberge |
| | Biển đăng ký xe |
| plaque d'immatriculation (d'une voiture) |
| | Biển yết thị |
| tableau d'affichage |
| | mer |
| | Cá biển |
| poissons de mer |
| | Nước biển |
| eau de mer |
| | Gió biển |
| vent de mer |
| | Bờ biển |
| bord de la mer |
| | Mực nước biển |
| le niveau de la mer |
| | Trận chiến trên biển; Trận thuỷ chiến |
| combat sur mer |
| | Đường biển |
| voie de mer; voie maritime |
| | Một biển lửa |
| une mer de flammes |
| | như muối bỏ biển |
| | comme une goutte d'eau dans la mer |
| | xanh nước biển |
| | bleu marine |