Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biệt


sans laisser de traces
Đi biệt
partir sans laisser de traces
biền biệt
(redoublement; sens plus fort)
biệt vô âm tín
ne pas donner signe de vie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.