bloodless
bloodless![](img/dict/02C013DD.png) | ['blʌdlis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có máu; tái nhợt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đổ máu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a bloodless victory | | chiến thắng không đổ máu, chiến thắng không ai phải hy sinh cả | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có sinh khí, uể oải, lờ phờ |
/'blʌdlis/
tính từ
không có máu; tái nhợt
không đổ máu a bloodless victory chiến thắng không đổ máu, chiến thắng không ai phải hy sinh cả
lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm
không có sinh khí, uể oải, lờ phờ
|
|