![](img/dict/02C013DD.png) | ['blʌdi] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vấy đầy máu; đẫm máu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his shirt was torn and bloody |
| áo sơ mi của anh ta rách bươm và đẫm máu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give somebody a bloody nose |
| đấm ai chảy máu mũi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a bloody battle |
| một trận đánh đẫm máu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tàn bạo; khát máu; thích đổ máu; thích giết người |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a bloody deed/highwayman |
| một hành động/kẻ cướp khát máu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đỏ như máu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a bloody sun |
| mặt trời đỏ như máu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chết tiệt; trời đánh thánh vật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | what the bloody hell is he doing? |
| nó đang làm cái quái quỷ gì vậy? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | what a bloody waste of time! |
| thật là phí thời giờ đến mức tệ hại! |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vô cùng; cực kỳ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | that was a bloody memorable meal! |
| đúng là một bữa ăn nhớ đời! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bloody well |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) chắc chắn; nhất định |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho ai/cái gì bị vấy máu |