![](img/dict/02C013DD.png) | [bloquer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gộp lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bloquer deux paragraphes en un seul |
| gộp hai đoạn làm một |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phong toả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bloquer une ville |
| phong toả (bao vây) một thành phố |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bloquer un port |
| phong toả một cảng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bloquer le crédit |
| phong tỏa tín dụng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bloquer un compte |
| phong toả một tài khoản |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Navire bloqué par les glaces |
| con tàu bị băng phong toả |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chẹn, chặn, khoá; ngừng, đóng, làm nghẽn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bloquer un frein |
| chẹn phanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bloquer une porte |
| khoá cửa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bloquer des roues |
| chẹn bánh xe lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bloquer le ballon |
| (thể dục thể thao) chặn bóng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bloquer la voie |
| (đường sắt) đóng đường lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (xây dựng) đổ gạch đá vụn vào |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Répartir, séparer. Débloquer, dégager |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | siết chặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecrou qui ne bloque pas bien |
| đai ốc siết không chặt |