Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blouse





blouse


blouse

A blouse is a shirt, a type of garment worn on the upper part of the body.

[blauz]
danh từ
áo cánh (đàn bà, trẻ con)
áo choàng, áo bờ-lu (mặc khi làm việc)


/blauz/

danh từ
áo cánh (đàn bà, trẻ con)
áo choàng, áo bờ-lu (mặc khi làm việc)

Related search result for "blouse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.