Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bodkin




bodkin
['bɔdkin]
danh từ
cái xỏ dây, cái xỏ băng vải
cái cặp tóc
dao găm
người bị ép vào giữa hai người khác
to sit bodkin
bị ngồi ép vào giữa


/'bɔdkin/

danh từ
cái xỏ dây, cái xỏ băng vải
cái cặp tóc
dao găm
người bị ép vào giữa (hai người)
to sit bodkin bị ngồi ép vào giữa

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.