body-snatcher
body-snatcher![](img/dict/02C013DD.png) | ['bɔdi,snæt∫ə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người trộm xác chết để bán cho các nhà phẫu thuật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bắn tỉa, người bắn giỏi |
/'bɔdi,snætʃə/
danh từ
người trộm xác chết (đẻ bán cho các nhà phẫu thuật ở Anh xưa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bắn tỉa, người bắn giỏi
|
|