| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 bol   
 
   | [bol] |    | danh từ giống đực |  |   |   | bát |  |   |   | Bol en porcelaine |  |   | bát sứ |  |   |   | Un bol de riz |  |   | một bát cơm |  |   |   | (dược học) viên (thuốc) |  |   |   | (địa lý; địa chất) đất sét có sắt |  |   |   | avoir du bol |  |   |   | (thông tục) may mắn |  |   |   | bol alimentaire |  |   |   | viên thức ăn nhai (nuốt mỗi lần) |  |   |   | coup de bol |  |   |   | vận may |  |   |   | en avoir ras le bol |  |   |   | (thân mật) chán ngấy rồi |  |   |   | prendre un bol d'air |  |   |   | ra ngoài trời |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |