Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boldness




boldness
['bouldnis]
danh từ
tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan
tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh
tính rõ ràng, tính rõ rệt (đường nét; cách hành văn)
sự dốc ngược, sự dốc đứng (vách đá...)


/'bouldnis/

danh từ
tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan
tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh
tính rõ ràng, tính rõ rệt (đường nét; hành văn)
sự dốc ngược, sự dốc đứng (vách đá...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boldness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.