![](img/dict/02C013DD.png) | [bonheur] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sung sướng, hạnh phúc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter bonheur à qqn |
| mang lại hạnh phúc cho ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự may mắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a le bonheur d'échapper à un accident |
| nó may mắn được tai qua nạn khỏi |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Malheur; malchance; échec, inquiétude, peine |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avec bonheur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (một cách) thành công |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au petit bonheur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chăng hay chớ, không chủ định |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir un bonheur insolent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khó thế nào cũng thành công |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bonheur éternel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cực lạc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer de bonheur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thành công vì gặp may |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le bonheur des uns fait le malheur des autres |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được lòng ta xót xa lòng người |
| ![](img/dict/809C2811.png) | par bonheur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | may mắn, may sao |