![](img/dict/02C013DD.png) | [borgne] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chột |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme borgne |
| người chột |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tồi tàn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hôtel borgne |
| khách sạn tồi tàn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không đục lỗ, không để ánh sáng chiếu qua |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mur borgne |
| bức tường không đục lỗ (không có cửa sổ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fenêtre borgne |
| cửa sổ không để ánh sáng chiếu qua |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không rành mạch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Compte borgne |
| tính toán không rành mạch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật, (giải phẫu)) tịt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trou borgne |
| lỗ tịt |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người chột |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au royaume des aveugles, les borgnes sont rois |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thằng chột làm vua xứ mù |
| ![](img/dict/809C2811.png) | troquer son cheval borgne contre un aveugle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đổi con ngựa chột lấy con ngựa mù, già kén kẹn hom |