  | [botte] | 
  | danh từ giống cái | 
|   |   | bó | 
|   |   | Botte de foin | 
|   | bó cỏ khô | 
|   |   | giày ống, ủng, bốt | 
|   |   | Une paire de bottes | 
|   | một đôi ủng | 
|   |   | ống chuồng tiêu | 
|   |   | à propos de bottes | 
|   | (thân mật) không có lý do đáng kể | 
|   |   | Se quereller à propos de bottes | 
|   | cãi nhau vì lý do không đáng kể | 
|   |   | avoir du foin dans ses bottes | 
|   | có của ăn của để, khá giả | 
|   |   | cela fait ma botte | 
|   | (thông tục) điều ấy hợp với tôi | 
|   |   | chausser les bottes de sept lieues | 
|   | xem chausser | 
|   |   | graisser ses bottes | 
|   | (thân mật) chuẩn bị đi xa+ (thân mật) sắp chết | 
|   |   | haut comme ma botte | 
|   | thấp lè tè | 
|   |   | lécher les bottes de quelqu'un | 
|   | xem lécher | 
  | danh từ giống cái | 
|   |   | nhát kiếm | 
|   |   | Allonger une botte | 
|   | đâm một nhát kiếm | 
|   |   | porter (pousser) une botte à quelqu'un | 
|   | đặt cho ai một câu hỏi khó trả lời+ công kích ai gắt gao và bất ngờ | 
  | danh từ giống cái | 
|   |   | (động vật học) bọ lúa mì | 
|   |   | (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) bót (đơn vị trọng lượng) |