botter   
 
   | [botter] |    | ngoại động từ |  |   |   | cấp ủng cho; đi ủng cho |  |   |   | Botter un enfant |  |   | đi ủng cho một em bé |  |   |   | Botté de cuir |  |   | đi ủng da |  |   |   | (thân mật) đá |  |   |   | Botter le derrière à quelqu'un |  |   | đá đít ai |    | nội động từ |  |   |   | (thông tục) vừa, hợp |  |   |   | Cela me botte |  |   | điều đó hợp với tôi |  |   |   | singe botté |  |   |   | người xấu và ăn mặc lố lăng |  
 
    | 
		 |