|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bottomless
bottomless![](img/dict/02C013DD.png) | ['bɔtəmlis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có đáy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bottomless cupidity | | lòng tham không đáy (nghĩa bóng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có mặt (ghế) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rất sâu; không thể dò được; vô tận | | ![](img/dict/809C2811.png) | the bottomless pit | | ![](img/dict/633CF640.png) | địa ngục |
/'bɔtəmlis/
tính từ
không có đáy
không có mặt (ghế)
rất sâu; không thể dò được !the bottomless pit
địa ngục
|
|
|
|