|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouchon
![](img/dict/02C013DD.png) | [bouchon] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nút (chai, lọ, ống,...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phao (ở dây câu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nùi (rơm, cỏ...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Frotter un cheval avec un bouchon | | lấy nùi rơm xát cho ngựa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre du linge en bouchon | | vò nùi quần áo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) nùi rơm chiêu hàng (ở cửa quán rượu, quán ăn..); quán hàng (bán rượu...) | | ![](img/dict/809C2811.png) | bouchon de brume | | ![](img/dict/633CF640.png) | sương mù mịt | | ![](img/dict/809C2811.png) | bouchon de carafe | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) viên kim cương to | | ![](img/dict/809C2811.png) | bouchon de circulation | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự nghẽn xe cộ | | ![](img/dict/809C2811.png) | mon petit bouchon! | | ![](img/dict/633CF640.png) | con chó của tôi (tiếng gọi nũng nịu thân mến) | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est plus fort que de jouer au bouchon | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem fort | | ![](img/dict/809C2811.png) | pousser (jeter, lancer) le bouchon un peu loin | | ![](img/dict/633CF640.png) | quá đáng, đi quá xa | | ![](img/dict/809C2811.png) | vêtement en bouchon | | ![](img/dict/633CF640.png) | quần áo nhàu nát |
|
|
|
|