|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boucle
![](img/dict/02C013DD.png) | [boucle] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái khoá (thắt lưng..) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La boucle de ceinture | | khoá thắt lưng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái vòng, cái khuyên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Boucle d'oreille | | khuyên tai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ vòng, khúc uốn (của con sông); đường quành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les boucles de la Seine | | những khúc uốn của sông Sen | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | món tóc xoăn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng không) vòng lượn đứng | | ![](img/dict/809C2811.png) | boucler la boucle | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem boucler | | ![](img/dict/809C2811.png) | la grande boucle | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thể thao) cuộc đua vòng quanh nước Pháp (xe đạp) | | ![](img/dict/809C2811.png) | se serrer la boucle | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) thắt lưng buộc bụng |
|
|
|
|