|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouder
![](img/dict/02C013DD.png) | [bouder] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hờn, dỗi | | ![](img/dict/809C2811.png) | bouder contre son ventre | | ![](img/dict/633CF640.png) | dỗi ăn | | ![](img/dict/809C2811.png) | le temps boude | | ![](img/dict/633CF640.png) | trời âm u | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dỗi với | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bouder quelqu'un | | dỗi với ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) không màng nữa, không thèm nữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bouder les distractions | | không màng đến giải trí nữa |
|
|
|
|