Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouleverser


[bouleverser]
ngoại động từ
xáo lộn, đảo lộn
Bouleverser tout pour chercher
xáo lộn lung tung để tìm
Cet événement a bouleversé sa vie
sự kiện ấy đã đảo lộn cuộc đời anh ta
phản nghĩa Ranger, apaiser, calmer
làm ngao ngán



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.