|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouleverser
| [bouleverser] | | ngoại động từ | | | xáo lộn, đảo lộn | | | Bouleverser tout pour chercher | | xáo lộn lung tung để tìm | | | Cet événement a bouleversé sa vie | | sự kiện ấy đã đảo lộn cuộc đời anh ta | | phản nghĩa Ranger, apaiser, calmer | | | làm ngao ngán |
|
|
|
|