Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bounder




bounder
['baundə]
danh từ
(từ lóng) anh chàng bất lịch sự hay đùa tếu


/'baundə/

danh từ
(từ lóng) anh chàng bất lịch sự hay đùa tếu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bounder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.