|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bourdon
 | [bourdon] |  | danh từ giống đực | |  | gậy hành hương | |  | (động vật học) ong gấu | |  | Nid de bourdons | | tổ ong gấu | |  | tiếng rì rầm | |  | Le bourdon des prières | | tiếng rì rầm đọc kinh | |  | chuông lớn | |  | (âm nhạc) ống buộc đông | |  | avoir le bourdon | |  | rầu rĩ | |  | faux bourdon | |  | ong đực |
|
|
|
|