|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bourdon
![](img/dict/02C013DD.png) | [bourdon] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gậy hành hương | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) ong gấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nid de bourdons | | tổ ong gấu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếng rì rầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le bourdon des prières | | tiếng rì rầm đọc kinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuông lớn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) ống buộc đông | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le bourdon | | ![](img/dict/633CF640.png) | rầu rĩ | | ![](img/dict/809C2811.png) | faux bourdon | | ![](img/dict/633CF640.png) | ong đực |
|
|
|
|