|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bourrelet
| [bourrelet] | | danh từ giống đực | | | vòng đệm (để đội vật nặng trên đầu) | | | dải đệm (ở khe cửa, cho khỏi gió lùa vào) | | | gờ | | | Bourrelet ombilical | | (giải phẫu) gờ rốn | | | ngấn thịt (ở gáy, bụng... người béo) (cũng bourrelet de chair) | | phản nghĩa Creux |
|
|
|
|