|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boutonner
![](img/dict/02C013DD.png) | [boutonner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cài khuy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Blouse qui boutonne par derrière | | áo bờ lu cài khuy sau lưng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ra nụ (cây) | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cài khuy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Boutonner sa veste | | cài khuy áo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chạm núm kiếm vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Boutonner un adversaire | | chạm núm kiếm vào địch thủ |
|
|
|
|