| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 boyau   
 
   | [boyau] |    | danh từ giống đực |  |   |   | ruột (súc vật) |  |   |   | dây ruột cừu (để làm vợt, làm dây đàn...) |  |   |   | đường hầm |  |   |   | đường hẹp |  |   |   | ống mềm (bằng cao su, vải...) |  |   |   | lốp boayô (xe đạp đua) |  |   |   | râcler le boyau |  |   |   | gảy đàn vụng về |  |   |   | rendre tripes et boyaux |  |   |   | nôn ra mật xanh mật vàng |  |   |   | se tordre les boyaux |  |   |   | cười đứt ruột |  |   |   | tordre les boyaux |  |   |   | làm cho đau bụng dữ dội |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |