| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 brancher   
 
   | [brancher] |    | nội động từ |  |   |   | đậu trên cành (chim) |    | ngoại động từ |  |   |   | phân nhánh (phân đường ống chính thành nhiều nhánh con) |  |   |   | mắc, nối |  |   |   | Brancher une installation d'abonné sur le réseau de distribution |  |   | nối nhà thuê bao điện với đường dây phân phối |  |   |   | (nghĩa bóng) lái đi, hướng đi |  |   |   | Brancher la conversation sur un sujet |  |   | lái cuộc nói chuyện sang một chủ đề |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |