brand ![](images/dict/b/brand.gif)
brand![](img/dict/02C013DD.png) | [brænd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhãn (hàng hoá) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | loại hàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vết nhơ, vết nhục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khúc củi đang cháy dở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) cây đuốc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) thanh gươm, thanh kiếm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bệnh gỉ (cây) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to move a brand from the burning | | ![](img/dict/633CF640.png) | cứu ra khỏi tình trạng bị huỷ diệt | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đóng nhãn (hàng hoá) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đóng dấu bằng sắt nung (lên vai tội nhân); đốt bằng sắt nung | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nhục, làm ô danh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khắc sâu (vào trí nhớ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gọi (ai) là, quy (ai) là | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he was branded as a war criminal | | hắn bị quy là tội phạm chiến tranh |
/brænd/
danh từ
nhãn (hàng hoá)
loại hàng
dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung
vết nhơ, vết nhục
khúc củi đang cháy dở
(thơ ca) cây đuốc
(thơ ca) thanh gươm, thanh kiếm
bệnh gỉ (cây) !to much a brand from the burning
cứu ra khỏi tình trạng bị huỷ diệt
ngoại động từ
đóng nhãn (hàng hoá)
đóng dấu bằng sắt nung (lên vai tội nhân); đốt bằng sắt nung
làm nhục, làm ô danh
khắc sâu (vào trí nhớ)
gọi (ai) là, quy (ai) là he was branded as a war criminal hắn bị quy là tội phạm chiến tranh
|
|