| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 brebis   
 
   | [brebis] |    | danh từ giống cái |  |   |   | cừu cái |  |   |   | (nghĩa bóng) người hiền hậu |  |   |   | (tôn giáo) con chiên |  |   |   | à brebis tondue, Dieu mesure le vent |  |   |   | trời sinh voi sinh cỏ |  |   |   | brebis galeuse |  |   |   | người xấu (trong tập thể) |  |   |   | donner la brebis à garder au loup |  |   |   | giao trứng cho ác |  |   |   | repas de brebis |  |   |   | bữa ăn khan (không uống rượu) |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |